1
| 2 | 43 | Công văn của Viện Quy hoạch thiết kế tổng hợp, XNLD "VSP" V/v dự trù TBVT xây dựng khu nhà ở cho chuyên gia Liên Xô - 4000m2. Năm 1982 - 1983 - 1984 | 01/01/1982 | 01/01/1984 | Vĩnh viễn | 11 |
2
| 2 | 44 | Công văn của Ban QLXCTDK Vũng Tàu về: Đơn hàng TBVT cung cấp từ Việt Nam để chuyển giao cho Ban QLCTDK Vũng Tàu, XD các hạng mục công trình do Liên Xô thiết kế trên cơ sở các biên bản phân giao đã được XNLD "VSP" phê chuẩn 1984. Năm 1983 | 01/01/1983 | 01/01/1983 | Vĩnh viễn | 12 |
3
| 2 | 45 | Báo cáo tình hình nhập, xuất, tồn kho hàng hoá nhận của Xí nghiệp Liên doanh Việt Xô từ ngày 01.01.1985 - 30.6.1985 | 01/01/1985 | 30/06/1985 | Vĩnh viễn | 9 |
4
| 2 | 46 | Tài liệu thuyết minh tổng hợp thiết bị vật tư năm 1984 (phần xây dựng) cho 13 công trình thuộc "Căn cứ tổng hợp trên bờ". Năm 1984 | 01/01/1984 | 01/01/1984 | Vĩnh viễn | 26 |
5
| 2 | 47 | Công văn, báo cáo của Ban QLCTDK Vũng Tàu về cân đối, chuyển giao TBVT và xuất nhập tồn kho hàng nhập từ Liên doanh Dỗu khí Việt - Xô. Ngày 05.3.1985 - 31.5.1986 | 05/03/1985 | 31/05/1986 | Vĩnh viễn | 34 |
6
| 2 | 48 | Báo cáo của LDDK "Vietsovpetro" về vật tư thực có trong kho Cục dịch vụ để XD căn cứ tổng hợp trên bờ và bàn giao cho Ban QLCTDK. Ngày 21.8.1985 - 7. 1987 | 21/08/1985 | 31/07/1987 | Vĩnh viễn | 8 |
7
| 2 | 49 | Công văn của XNLD Vietsovpetro V/v cung cấp và sử dụng các thiết bị vật tư, phương tiện kỹ thuật xây dựng các công trình "căn cứ tổng hợp trên bờ" theo hiệp định 19.6.1981 liên Chính phủ Việt Nam - Liên Xô. Ngày 16.3.1985 - 07.3.1989 | 16/03/1985 | 07/03/1989 | Vĩnh viễn | 26 |
8
| 3 | 50 | Công văn của XNLD ý kiến về đặt hàng TBVT. Năm 1985- 1986 - 1989 | 01/01/1985 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 5 |
9
| 3 | 51 | Công văn, báo cáo của Ban QLCTDK Vũng Tàu, Công ty XD Dỗu khí V/v tình hình xuất nhập tồn vật tư các công trình dầu khí năm 1988. Ngày 27.12.1988 - 28.02.1989 | 27/12/1988 | 28/02/1989 | Vĩnh viễn | 32 |
10
| 3 | 52 | Công văn Ban QLCTDK Vũng Tàu, Viện KTXDCB, Công ty XDDK Vũng Tàu (BXD), UB XDCBNN, Ban đơn giá công trình DK Vũng Tàu, HĐBT, TCDK, Bộ Tài chính, XNLD "VSP", TCTDKVN về đơn giá các loại thuộc công trình "Căn cứ tổng hợp trên bờ" LDDK "VSP". Ngày 02.3.1982 - 17.11.1990 | 02/03/1982 | 17/11/1990 | Vĩnh viễn | 73 |
11
| 3 | 53 | Hợp đồng, biên bản, công văn V/v sửa chữa xin cấp ôtô cho Ban Quản lý Công trình Dỗu khí Vũng Tàu. Ngày 15.11.1985 - 1991 | 15/11/1985 | 01/01/1991 | Vĩnh viễn | 14 |
12
| 3 | 54 | Báo cáo quyết toán tiếp nhận TBVT tại cảng Vũng Tàu. Ngày 08.01.1985 | 08/01/1985 | 08/01/1985 | Vĩnh viễn | 19 |
13
| 3 | 55 | Công văn của Ban QLCT Vũng Tàu, XNLD "VSP", về một số hợp đồng mua thiết bị vật tư cho các công trình "Căn cứ Tổng hợp trên bờ" của LD VSP. Ngày 22.9.1984 - 28.5.1989 | 22/09/1984 | 28/05/1989 | Vĩnh viễn | 12 |
14
| 3 | 56 | Bộ Dỗu khí Liên Xô: 55 - 045/76300 - CCP - 03- Tập 3 HĐ số 55-041/24970 Tổ hợp Dỗu khí Việt Nam Luận chứng KTKT. Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 12 |
15
| 3 | 57 | Công văn của Công ty khí đốt V/v kiểm điểm theo chỉ thị 769/DK - KT về kiểm tra sử dụng vốn XDCB và báo cáo một số vấn đề chỉ thị đề cập tới. Ngày 12.01.1989 - 29.02.1993 | 12/02/1989 | 28/02/1993 | Vĩnh viễn | 10 |
16
| 3 | 58 | Tài liệu của Ban QLCTDK Vũng Tàu bàn giao cho XNLD "Vietsovpetro" Nhà làm việc số 1 (3 tầng) Công trình: Cục Dịch vụ XNLD Tại: Tiền cảng Vũng Tàu. Ngày 04.7.1983 - 18.11.1987 | 04/07/1983 | 18/11/1987 | Vĩnh viễn | 20 |
17
| 3 | 59 | Tài liệu của Ban QLCTDK Vũng Tàu bàn giao cho XNLD "Vietsovpetro" Số nhà 2 tầng 11 Công trình: Cục Dịch vụ XNLD Tại: Tiền cảng Vũng Tàu. Ngày 25.7.1983 - 18.11.1983 | 25/07/1983 | 18/11/1983 | Vĩnh viễn | 5 |
18
| 3 | 60 | Tài liệu của BQLCTDK bàn giao cho XNLD Vietsovpetro: Nhà số 12 Công trình: Cục Dịch vụ XNLD Tại: Tiền cảng Vũng Tàu. Ngày 30.7.1983 - 18.11.1983 | 30/07/1983 | 18/11/1983 | Vĩnh viễn | 4 |
19
| 3 | 61 | Tài liệu của Ban QLCTDK Vũng Tàu V/v thuyết minh hồ sơ bàn giao cho XNLD "Vietsovpetro" Công trình: Cục Dịch vụ, hạng mục kho từ số (2 - 9) khu vực tiền cảng Vũng Tàu. Ngày 18.11.1983 | 18/11/1983 | 18/11/1983 | Vĩnh viễn | 23 |
20
| 3 | 62 | Tài liệu của Ban QLCTDKVT: Thuyết minh hồ sơ bàn giao cho XNLD "Vietsovpetro" Công trình: Cục Dịch vụ, hạng mục nhà kho từ số (13 - 16) và nhà bảo vệ kho tại khu tiền cảng Dỗu khí Vũng Tàu. Ngày 18.11.1983 | 18/11/1983 | 18/11/1983 | Vĩnh viễn | 17 |
21
| 3 | 63 | Tài liệu của Ban Quản lý công trình DKVT bàn giao cho XNLD "VSP" nhà số 17, 18, 19, 20. Ngày 15.11.1983 - 18.11.1983 | 15/11/1983 | 18/11/1983 | Vĩnh viễn | 17 |
22
| 3 | 64 | Tài liệu của Ban QLCTDK Vũng Tàu bàn giao cho XNLD "Vietsovpetro" Các hạng mục: Hàng rào, cổng; - Sân vườn cây xanh; - Đường nội bộ cây xanh; - Cấp thoát nước bên ngoài; - Hệ thống; - Mạng điện ngoài nhà. Công trình: Cục Dịch vụ XNLD tại Tiền cảng Vũng Tàu. Ngày 02.12.`1983 - 15.12.1983 | 02/12/1983 | 15/12/1983 | Vĩnh viễn | 13 |
23
| 1 | 1 | Quyết định của Ban QLCTDK Vũng Tầu ban hành kèm theo quy định về chức năng nhiệm vụ quyền hạn trách nhiệm và mối quan hệ làm việc của các phòng, đội trong Ban. Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 16 |
24
| 1 | 2 | Thông báo, biên bản của Ban QLCTDKVT V/v phân công và bàn giao cán bộ lãnh đao của Ban QLCTDK Vũng Tàu. '01.3.1988-30.10.1989 | 01/03/1988 | 30/10/1989 | Vĩnh viễn | 6 |
25
| 1 | 3 | Quyết định của TCDK Ban QLCTDK Vũng Tàu Bộ Công nghiệp nặng, Chính phủ V/v thành lập, thay đổi về tổ chức bộ máy của Ban Quản lý Công trình Dầu khí Vũng Tàu, Công ty Khí đốt, Công ty Chế biến Kinh doanh Sản phẩm Khí. Ngày 28.02.1990 - 20.9.1990 | 28/02/1990 | 20/09/1990 | Vĩnh viễn | 4 |
26
| 1 | 4 | Quyết định của Tổng cục Dỗu khí ban hành quy chế "Quản lý kinh doanh Dịch vụ Kỹ thuật Dỗu khí". Ngày 16.3.1990 | 16/03/1990 | 16/03/1990 | Vĩnh viễn | 5 |
27
| 1 | 5 | Quyết định của Chính phủ V/v thành lập Ban Quản lý công trình "Hệ thống thu gom và vận chuyển khí Bạch Hổ - Thủ Đức". Ngày 06.02.1993 | 06/02/1993 | 06/02/1993 | Vĩnh viễn | 2 |
28
| 1 | 6 | Tập văn bản của HĐBT, TCDK, XNLD "VSP", UBND Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo V/v xin, cấp, giao đất XD cho các công trình trọng điểm của Dỗu khí, nhà làm việc, nhà ở, nhà nghỉ thuộc "Căn cứ tổng hợp trên bờ của TCDK. Ngày 08.01.1982 - 28.6.1990 | 08/01/1990 | 28/06/1990 | Vĩnh viễn | 42 |
29
| 1 | 7 | Quyết định của PTT, UBĐK VTCĐ, V/v chuyển giao nhà nghỉ, trại ra khỏi Vũng Tàu phục vụ DK - công trình nhà ở C1 Chí Linh cho XNLD "VSP". Ngày 7.1980 - 28.3.1993 | 01/07/1980 | 28/03/1993 | Vĩnh viễn | 8 |
30
| 1 | 8 | Quyết định của UB Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo, Ban QLCTDKVT, Sở XD Thành phố HCM, XNLD và sửa chữa nhà ở về việc giao, phê duyệt đền bù đất xây dựng cảI tạo sửa công trình: Khu nhà ở C2 Chí Linh - cho XNLDDK Vietsovpetro và Công ty Khí đốt. Ngày 12.5.1987 - 28.4.1993 | 12/05/1987 | 28/04/1993 | Vĩnh viễn | 10 |
31
| 1 | 9 | V/v Tổng cục Dỗu khí, Ban QLCTVT, Công ty XLDKVT, UBĐK Vũng Tàu - Côn Đảo V/v xin, giao đất và đền bù Tài sản hoa mầu trên đất XD công trình nhà ở Tiểu khu 1, 2 của XNLD "VSP". Ngày 06.4.1982 - 28.4.1993 | 06/04/1982 | 28/04/1993 | Vĩnh viễn | 18 |
32
| 1 | 10 | Công văn, quyết định, giấy phép của PTT, XNLD "VSP", Ban QLCTDK Vũng Tàu, UBND Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo TCDK V/v xin, cấp, giao, và đền bù đất XD các công trình của:
- Trung tâm thông tin, các tuyến cáp trung kế của XNLD Vietsovpetro
- Trung tâm thông tin, các tuyến cáp trung kế của XNLD. Ngày 17.7.1980 - 28.4.1993 | 17/07/1980 | 28/04/1993 | Vĩnh viễn | 25 |
33
| 1 | 11 | Công văn, quyết định của Ban QLCTDK Vũng Tàu, UB Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo, TCDK V/v xin, cấp giao đất và đền bù cho việc XD các công trình:- Hồ sơ lưu trữ bùn khoan- Đường ôtô vào trạm xử lý nước thảI- Tổ hợp xử lý nước thảI thuộc XNLD "Vietsovpetro". Ngày 28.9.1983 - 06.10.1988 | 28/09/1983 | 06/10/1988 | Vĩnh viễn | 19 |
34
| 1 | 12 | Công văn, quyết định của XNLD Vietsovpetro, UB Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo V/v xin, cấp và đền bù trên đất xây dựng công trình:- Kho chứa chất nổ thuộc XNLD "VSP". Ngày 07.02.1984 - 31.8.1988 | 07/02/1984 | 31/08/1988 | Vĩnh viễn | 6 |
35
| 1 | 13 | Tài liệu của UBND Đặc khu Vũng Tàu Côn Đảo, Ban xây dựng Dỗu khí, XNLD DK Vietsovpetro V/v cấp đất và thoả thuận thiết kế xây dựng công trình: Viện nghiên cứu dầu khí biển. Ngày 19.9.1986 - 28.4.1993 | 19/09/1986 | 28/04/1993 | Vĩnh viễn | 6 |
36
| 1 | 14 | Quyết định của UBND Đồng Nai, Ban QLCTDK Vũng Tàu, HĐBT V/v giao đất, cho Ban QLCTDK Vũng Tàu và đền bù để XD công trình: Tổ hợp xử lý dầu thô: - Khu nhà ở - Các tuyến ống dẫn dầu - Các công trình phụ trợ dọc tuyến ống thuộc căn cứ trên bờ - LDDK"VSP". Ngày 19.11.1987 - 28.4.1993 | 19/11/1987 | 28/04/1993 | Vĩnh viễn | 31 |
37
| 1 | 15 | Quyết định của UBND Đặc khu Vũng Tàu - Côn Đảo V/v giao đất cho XNLDDK để xây dựng khu phòng và chữa bệnh công nghiệp. Ngày 26.9.1987 | 26/09/1987 | 26/09/1987 | Vĩnh viễn | 1 |
38
| 1 | 16 | Tài liệu của Ban QLCTDK Vũng Tàu. Đền bù do thi công đường dây 35KV. Năm 1988 - 1990 | 01/01/1988 | 01/01/1990 | Vĩnh viễn | 26 |
39
| 1 | 17 | Công văn, quyết định của TCDK, Công ty khí đốt phê duyệt dự toán công trình "kho vật tư của Ban QLCTDK Vũng Tàu. Năm 1987 - 1993 | 01/01/1987 | 01/01/1993 | Vĩnh viễn | 4 |
40
| 1 | 18 | Phụ lục số của Công ty khí đốt xác định diện tích đất công trình: - Khu nhà ở, khu tăng gia của Công ty khí đốt ở An Phong, Phường 9 - Vũng Tàu - Nhà làm việc số 45, 47 Nguyễn Kiệm - TPHCM - Kho số 7. Ngày 28.4.1993 | 28/04/1993 | 28/04/1993 | Vĩnh viễn | 5 |
41
| 1 | 19 | Công văn của TCDK, Công ty Khí đốt về diện tích đất công trình: - Khu nhà ở 240 Lê Lợi - Phường 7 Vũng Tàu (Khu trường y tế Đồng Nai cũ). Năm 1993 | 01/01/1993 | 01/01/1993 | Vĩnh viễn | 4 |
42
| 1 | 20 | Quyết định, công văn của UBND Long Đất, Sở Xây dựng Vũng Tàu, V/v đền bù, địa điểm xây dựng nhà máy hoá lỏng khí, cảng xuất và kho chứa tuyến ống khí. Ngày 24.4.1992- 28.4.1993 | 24/04/1993 | 28/04/1993 | Vĩnh viễn | 7 |
43
| 93 | 643 | Tập dự toán công trình đường dây 35 KV từ trạm 66/15KV Vũng Tàu đến khu chuyên gia DK. Tháng 5.1987-12.1991 | 01/05/1987 | 01/12/1991 | Vĩnh viễn | 67 |
44
| 93 | 644 | Hồ sơ hoàn công. Công trình đường dây 35KV từ trạm 66/15KV Vũng Tàu đến khu chuyên gia DK. Năm 1986-1991 | 01/01/1986 | 01/01/1991 | Vĩnh viễn | 74 |
45
| 93 | 645 | Biên bản nghiệm thu khối lượng thi công và nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng và bàn giao công trình đường điện 35KW. Năm 1989 đến 25.12.1190 | 01/01/1989 | 25/12/1990 | Vĩnh viễn | 30 |
46
| 93 | 646 | Tài liệu thiết kế mẫu trạm điện tự động hóa diezen công suất 2 ì2,4 KW và 1ì72KW. Năm 1975 - 1977 | 01/01/1975 | 01/01/1977 | Vĩnh viễn | 116 |
47
| 94 | 647 | Công văn của TCDK, XNLD, Ban Quản lý DK Vũng Tàu V/v Xây dựng công trình đường ống dẫn dầu của tổ hợp xử lý. Năm 1984-1990 | 01/01/1984 | 01/01/1990 | Vĩnh viễn | 13 |
48
| 94 | 648 | Báo cáo nghiên cứu địa chất thuỷ văn tại khu vực công nghiệp của căn cứ (phụ lục biểu đồ)- Tập 2. Năm 1984 | 01/01/1984 | 01/01/1984 | Vĩnh viễn | 39 |
49
| 94 | 649 | Số liệu và sơ đồ địa lý cảu các trạm thuỷ văn khu xử lý dầu thô. Năm 1987 | 01/01/1987 | 01/01/1987 | Vĩnh viễn | 83 |
50
| 94 | 650 | Báo cáo khảo sát 12 điểm đặc biệt theo toạ độ địa lý (H ) cho trước - Tập VI. Năm 1985-1986 | 01/01/1985 | 01/01/1986 | Vĩnh viễn | 63 |
Tổng số bản ghi: 50/1,068 bản ghi! |