1
| 93 | 643 | Tập dự toán công trình đường dây 35 KV từ trạm 66/15KV Vũng Tàu đến khu chuyên gia DK. Tháng 5.1987-12.1991 | 01/05/1987 | 01/12/1991 | Vĩnh viễn | 67 | 0 Văn bản |
2
| 94 | 650 | Báo cáo khảo sát 12 điểm đặc biệt theo toạ độ địa lý (H ) cho trước - Tập VI. Năm 1985-1986 | 01/01/1985 | 01/01/1986 | Vĩnh viễn | 63 | 0 Văn bản |
3
| 94 | 652 | Báo cáo kết quả nghiên cứu tổng hợp về các công trình của tổ hợp chuẩn bị dầu khí - Mỹ Xuân - Châu Thành - Đồng Nai - Tập 1. Năm 1985 - 1987 | 01/01/1985 | 01/01/1987 | Vĩnh viễn | 278 | 0 Văn bản |
4
| 95 | 657 | Danh mục thuyết minh và bản vẽ của tổ hợp chuẩn bị dầu khí - Tập II I- quyển 3-1. Năm 1984 | 01/01/1984 | 01/01/1984 | Vĩnh viễn | 105 | 0 Văn bản |
5
| 95 | 659 | Danh mục KhốI lượng công tác chính của tổ hợp xử lý dầu thô - Tập III- quyển 3-4. Năm 1984 | 01/01/1984 | 01/01/1984 | Vĩnh viễn | 13 | 0 Văn bản |
6
| 96 | 661 | Dự toán xây dựng các hạng mục thuộc C T: Tổ hợp xử lý dầu thô 3 triệu tấn/năm. Năm 1985-1988-1989 | 01/01/1985 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 68 | 0 Văn bản |
7
| 96 | 666 | Khối lượng công việc của tổ hợp xử lý dầu thô - Tập 8 - quyển8-1. Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 80 | 0 Văn bản |
8
| 97 | 668 | Khối lượng công việc của giai đoạn kết thúc của Tổ hợp xử lý dầu thô - Tập 8- quyển 8-3. Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 269 | 0 Văn bản |
9
| 97 | 675 | Bản đồ hiện trạng đường ống dẫn khí Long HảI - Thủ Đức, 01-03. Năm 1983 | 01/01/1983 | 01/01/1983 | Vĩnh viễn | 4 | 0 Văn bản |
10
| 97 | 677 | Tổng mặt bằng, mặt cắt ngang dọc tuyến đường ống dẫn dầu Long Hải-Mỹ Xuân, 01-05. Năm 1988-1989 | 01/01/1988 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 7 | 0 Văn bản |
11
| 99 | 682 | Khảo sát địa hình đường ôtô LCKTKT. CT: Tổ hợp xử lý dầu thô. Ngày 3.12.1983 | 03/12/1983 | 01/01/1983 | Vĩnh viễn | 19 | 0 Văn bản |
12
| 99 | 684 | Báo cáo khảo sát địa chất công trình (BC sơ bộ). Bước TKKT đường hành lang kỹ thuật km0-km 4 tữ tổ hợp xử lý dầu thô đến QL 51. Tháng12.1987 | 01/12/1987 | 01/01/1987 | Vĩnh viễn | 38 | 0 Văn bản |
13
| 99 | 686 | Đường hành lang kỹ thuật từ km 0 đến km 4- tổ hợp xử lý dầu thô. Năm 1987-1988 | 01/01/1987 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 40 | 0 Văn bản |
14
| 100 | 691 | Dự toán hạng mục: Đường công vụ PK30 đến PK48, K1+52 đến quốc lộ 44. CT: Đường ống dẫn dầu Long Hải-Mỹ Xuân. Năm 1988-1989 | 01/01/1988 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 21 | 0 Văn bản |
15
| 100 | 693 | Dự toán hạng mục: Đường vào sân bay trực thăng số 1 và san nền nhà mặt đường san bay. CT: Đường ống dẫn dầu Long HảI - Mỹ Xuân. Năm 1988-1989 | 01/01/1988 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 18 | 0 Văn bản |
16
| 2 | 48 | Báo cáo của LDDK "Vietsovpetro" về vật tư thực có trong kho Cục dịch vụ để XD căn cứ tổng hợp trên bờ và bàn giao cho Ban QLCTDK. Ngày 21.8.1985 - 7. 1987 | 21/08/1985 | 31/07/1987 | Vĩnh viễn | 8 | 0 Văn bản |
17
| 3 | 50 | Công văn của XNLD ý kiến về đặt hàng TBVT. Năm 1985- 1986 - 1989 | 01/01/1985 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 5 | 0 Văn bản |
18
| 3 | 57 | Công văn của Công ty khí đốt V/v kiểm điểm theo chỉ thị 769/DK - KT về kiểm tra sử dụng vốn XDCB và báo cáo một số vấn đề chỉ thị đề cập tới. Ngày 12.01.1989 - 29.02.1993 | 12/02/1989 | 28/02/1993 | Vĩnh viễn | 10 | 0 Văn bản |
19
| 3 | 59 | Tài liệu của Ban QLCTDK Vũng Tàu bàn giao cho XNLD "Vietsovpetro" Số nhà 2 tầng 11 Công trình: Cục Dịch vụ XNLD Tại: Tiền cảng Vũng Tàu. Ngày 25.7.1983 - 18.11.1983 | 25/07/1983 | 18/11/1983 | Vĩnh viễn | 5 | 0 Văn bản |
20
| 3 | 64 | Tài liệu của Ban QLCTDK Vũng Tàu bàn giao cho XNLD "Vietsovpetro" Các hạng mục: Hàng rào, cổng; - Sân vườn cây xanh; - Đường nội bộ cây xanh; - Cấp thoát nước bên ngoài; - Hệ thống; - Mạng điện ngoài nhà. Công trình: Cục Dịch vụ XNLD tại Tiền cảng Vũng Tàu. Ngày 02.12.`1983 - 15.12.1983 | 02/12/1983 | 15/12/1983 | Vĩnh viễn | 13 | 0 Văn bản |
21
| 4 | 66 | Công văn, Quyết định của TCTDK, XNLD về việc chủ trương XD hội trường 800 chỗ 95A Lê Lợi. Năm 1982 - 1986 | 01/01/1982 | 01/01/1986 | Vĩnh viễn | 27 | 0 Văn bản |
22
| 5 | 73 | Hồ sơ bàn giao hạng mục các nhà B cho XNLD Việt Xô ở 95A Lê Lợi. Năm 1983 | 01/01/1983 | 01/01/1983 | Vĩnh viễn | 23 | 0 Văn bản |
23
| 5 | 75 | Dự toán XD hạng mục CT: Nhà làm việc 3 tầng; cấp thoát nước. CT: Khu 95B Lê Lợi - Vũng Tàu. Năm 1985 | 01/01/1985 | 01/01/1985 | Vĩnh viễn | 27 | 0 Văn bản |
24
| 6 | 82 | Bản vẽ thiết kế thi công đường tổng thể nhà ở C Chí Linh. Năm 1985 | 01/01/1985 | 01/01/1985 | Vĩnh viễn | 9 | 0 Văn bản |
25
| 6 | 84 | Hồ sơ XD hạng mục nhà A4 - 1 công trình khu nhà ở Chí Linh (phần TKTC). Năm 1985 | 01/01/1985 | 01/01/1985 | Vĩnh viễn | 14 | 0 Văn bản |
26
| 7 | 89 | Hồ sơ XD hạng mục điện tổng thể công trình khu nhà ở C Chí Linh (gồm TKTC và dự toán). Năm 1985 - 1987 | 01/01/1985 | 01/01/1987 | Vĩnh viễn | 18 | 0 Văn bản |
27
| 7 | 91 | Hồ sơ hoàn công hạng mục tường rào nhà quản lý, bảo vệ CT khu nhà ở C Chí Linh. Năm 1986 - 1988 | 01/01/1986 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 62 | 0 Văn bản |
28
| 7 | 98 | Hồ sơ hoàn công hạng mục công trình nhà ở D6/10 CBCNV Xí nghiệp Liên doanh Vietsovpetro (Khu C - Chí Linh).Năm 1986 - 1998 | 01/01/1986 | 01/01/1998 | Vĩnh viễn | 35 | 0 Văn bản |
29
| 7 | 100 | Hồ sơ quyết toán hạng mục từ D.10 - 5 - D10.7 công trình khu nhà ở C Chí Linh. Năm 1983 - 1992 | 01/01/1983 | 01/01/1992 | Vĩnh viễn | 170 | 0 Văn bản |
30
| 9 | 107 | Hồ sơ xây dựng hạng mục F3 khu nhà ở C1 Chí Linh của BQLCTDKVT ( gồm dự toán và bản vẽ thi công). Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 79 | 0 Văn bản |
31
| 9 | 109 | Hồ sơ xây dựng hạng mục đường vào khu nhà ở Chí Linh của BQLCTDK Vũng Tàu (dự toán + thiết kế). Năm 1987 - 1992 | 01/01/1987 | 01/01/1992 | Vĩnh viễn | 77 | 0 Văn bản |
32
| 9 | 114 | Hồ sơ XD hạng mục bách hoá, câu lạc bộ CT khu nhà ở C1 Chí Linh của BQLCTDK Vũng Tàu (gồm dự toán và bản vẽ thi công). Năm 1986 - 1987 | 01/01/1986 | 01/01/1987 | Vĩnh viễn | 93 | 0 Văn bản |
33
| 10 | 116 | Hồ sơ quyết toán hạng mục: Câu lạc bộ, bách hoá CT: Khu nhà ở C1 - Chí Linh. Năm 1988 - 1992 | 01/01/1988 | 01/01/1992 | Vĩnh viễn | 99 | 0 Văn bản |
34
| 10 | 123 | Hồ sơ quyết toán hạng mục cấp nước - trạm bơm - bể nước CT khu nhà ở C1 Chí Linh. Năm 1986 - 1992 | 01/01/1986 | 01/01/1992 | Vĩnh viễn | 55 | 0 Văn bản |
35
| 10 | 125 | Hồ sơ xây dựng nhà chờ xe, mạng thoát nước ngoài hàng rào CT khu nhà ở C1 Chí Linh của BQLCTDKVT (dự toán + bản vẽ TC). Năm 1986 - 1987 | 01/01/1986 | 01/01/1987 | Vĩnh viễn | 17 | 0 Văn bản |
36
| 11 | 132 | Hồ sơ xây dựng hạng mục nhà C6 công trình khu nhà ở C1 Chí Linh của BQLCTDK Vũng Tàu (dự toán và bản vẽ thi công). Năm 1986 | 01/01/1986 | 01/01/1986 | Vĩnh viễn | 54 | 0 Văn bản |
37
| 11 | 134 | Đồ án qui hoạch nhóm nhà ở 95 căn hộ, khu nhà ở C3 Chí Linh. Năm 1987 | 01/01/1987 | 01/01/1987 | Vĩnh viễn | 7 | 0 Văn bản |
38
| 11 | 139 | Hồ sơ hoàn công hạng mục nhà C10 CT khu nhà ở khu C1 Chí Linh. Năm 1986 - 1988 | 01/01/1986 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 102 | 0 Văn bản |
39
| 12 | 141 | Hồ sơ XD hạng mục san nền đợt 1 và hoàn thiện CT khu nhà ở C2 Chí Linh (Dự toán và bản vẽ TKTC). Năm 1987 - 1988 | 01/01/1987 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 14 | 0 Văn bản |
40
| 12 | 143 | Hồ sơ XD hạng mục nhà mẫu C3, CT khu nhà ở C2 Chí Linh (dự toán và bản vẽ TKTC). Năm 1987 - 1988 | 01/01/1987 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 48 | 0 Văn bản |
41
| 12 | 148 | Hồ sơ XD hạng mục N1, N2, N7 CT khu nhà ở C2 Chí Linh (phần dự toán). Năm 1990 | 01/01/1990 | 01/01/1990 | Vĩnh viễn | 116 | 0 Văn bản |
42
| 12 | 150 | Hồ sơ hoàn công hạng mục nhà N4 CT khu nhà ở C2 Chí Linh. Năm 1989 - 1992 | 01/01/1989 | 01/01/1992 | Vĩnh viễn | 65 | 0 Văn bản |
43
| 13 | 157 | Hồ sơ XD hạng mục nhà N10 công trình khu nhà ở C2 Chí Linh (phần TKTC và dự toán) (bản chụp). Năm 1988 - 1989 | 01/01/1988 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 38 | 0 Văn bản |
44
| 14 | 159 | Hồ sơ quyết toán hạng mục nhà N10 công trình khu nhà ở C2 Chí Linh. Năm 1990 - 1992 | 01/01/1990 | 01/01/1992 | Vĩnh viễn | 69 | 0 Văn bản |
45
| 101 | 700 | Các quy định xây dựng nhà và thiết bị trên bờ - Tâp 3 - quyển 2. Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 39 | 0 Văn bản |
46
| 101 | 702 | Đặc tính kỹ thuật thiết bị - Tập 7- quyển 7-1. Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 327 | 0 Văn bản |
47
| 103 | 709 | Dự toán XD hạng mục:- Nhà cho thợ tuần tuyến ở km 17; - Nhà cho thợ tuần tuyến ở km 24; - Nhà cho thợ tuần tuyến ở ở km 29; CT: Đường ống dẫn dầu Bạch Hổ - Tuy Hạ (Phần trên bỡ -đoạn Long HảI - tổ hợp xử lý dầu thô). Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 315 | 0 Văn bản |
48
| 104 | 711 | Tài liệu hoàn công XD dựng hạng mục: San nền nhà tuần tuần tuyến số 05-km 29,5 Phước Hoà - Châu Thành - Đồng Nai, CT: Đường ống dẫn dầu Long HảI - Mỹ Xuân. Năm 1989 | 01/01/1989 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 4 | 0 Văn bản |
49
| 104 | 716 | Dự toán hạng mục: Hàng rào, nhà bảo vệ, sân gôn, cấp điện, cấp nước ngoài nhà thuộc tổ hợp xử lý dầu thô Phú Mỹ. Năm 1988-1989 | 01/01/1988 | 01/01/1989 | Vĩnh viễn | 59 | 0 Văn bản |
50
| 104 | 718 | Các quy định xây dựng hệ thống cấp và thoát nước (tập 5, quyển 5-2). Năm 1988 | 01/01/1988 | 01/01/1988 | Vĩnh viễn | 100 | 0 Văn bản |
Tổng số bản ghi: 50/1,068 bản ghi! |